Có 1 kết quả:
滑稽 huá jī ㄏㄨㄚˊ ㄐㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) comical
(2) funny
(3) amusing
(4) old pr. [gu3 ji1]
(5) huaji, a form of comedy performance popular in Shanghai, Jiangsu and Zhejiang
(2) funny
(3) amusing
(4) old pr. [gu3 ji1]
(5) huaji, a form of comedy performance popular in Shanghai, Jiangsu and Zhejiang
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0